Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,04159 | ден 0,04245 | 1,76% |
3 tháng | ден 0,04159 | ден 0,04314 | 2,31% |
1 năm | ден 0,04159 | ден 0,04477 | 0,24% |
2 năm | ден 0,04159 | ден 0,04707 | 9,79% |
3 năm | ден 0,04159 | ден 0,04707 | 8,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Denar Macedonia (MKD) |
₩ 100 | ден 4,1948 |
₩ 500 | ден 20,974 |
₩ 1.000 | ден 41,948 |
₩ 2.500 | ден 104,87 |
₩ 5.000 | ден 209,74 |
₩ 10.000 | ден 419,48 |
₩ 25.000 | ден 1.048,71 |
₩ 50.000 | ден 2.097,42 |
₩ 100.000 | ден 4.194,83 |
₩ 500.000 | ден 20.974 |
₩ 1.000.000 | ден 41.948 |
₩ 2.500.000 | ден 104.871 |
₩ 5.000.000 | ден 209.742 |
₩ 10.000.000 | ден 419.483 |
₩ 50.000.000 | ден 2.097.416 |