Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / MKD Đảo
=
ден
02/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,04159 ден 0,04245 1,76%
3 tháng ден 0,04159 ден 0,04314 2,31%
1 năm ден 0,04159 ден 0,04477 0,24%
2 năm ден 0,04159 ден 0,04707 9,79%
3 năm ден 0,04159 ден 0,04707 8,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Denar Macedonia (MKD)
100ден 4,1948
500ден 20,974
1.000ден 41,948
2.500ден 104,87
5.000ден 209,74
10.000ден 419,48
25.000ден 1.048,71
50.000ден 2.097,42
100.000ден 4.194,83
500.000ден 20.974
1.000.000ден 41.948
2.500.000ден 104.871
5.000.000ден 209.742
10.000.000ден 419.483
50.000.000ден 2.097.416