Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / KRW Đảo
ден
=
14/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,714 24,043 0,11%
3 tháng 23,200 24,043 3,26%
1 năm 22,336 24,043 1,60%
2 năm 21,246 24,043 10,03%
3 năm 21,246 24,043 6,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Won Hàn Quốc (KRW)
ден 1 23,964
ден 5 119,82
ден 10 239,64
ден 25 599,11
ден 50 1.198,22
ден 100 2.396,43
ден 250 5.991,09
ден 500 11.982
ден 1.000 23.964
ден 5.000 119.822
ден 10.000 239.643
ден 25.000 599.109
ден 50.000 1.198.217
ден 100.000 2.396.434
ден 500.000 11.982.172