Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 23,714 | ₩ 24,043 | 0,11% |
3 tháng | ₩ 23,200 | ₩ 24,043 | 3,26% |
1 năm | ₩ 22,336 | ₩ 24,043 | 1,60% |
2 năm | ₩ 21,246 | ₩ 24,043 | 10,03% |
3 năm | ₩ 21,246 | ₩ 24,043 | 6,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
ден 1 | ₩ 23,964 |
ден 5 | ₩ 119,82 |
ден 10 | ₩ 239,64 |
ден 25 | ₩ 599,11 |
ден 50 | ₩ 1.198,22 |
ден 100 | ₩ 2.396,43 |
ден 250 | ₩ 5.991,09 |
ден 500 | ₩ 11.982 |
ден 1.000 | ₩ 23.964 |
ден 5.000 | ₩ 119.822 |
ден 10.000 | ₩ 239.643 |
ден 25.000 | ₩ 599.109 |
ден 50.000 | ₩ 1.198.217 |
ден 100.000 | ₩ 2.396.434 |
ден 500.000 | ₩ 11.982.172 |