Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1,5071 | K 1,5575 | 2,13% |
3 tháng | K 1,5071 | K 1,6047 | 3,42% |
1 năm | K 1,5071 | K 1,6650 | 2,69% |
2 năm | K 1,3963 | K 1,7680 | 3,70% |
3 năm | K 1,3626 | K 1,7680 | 9,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Kyat Myanmar (MMK) |
₩ 1 | K 1,5244 |
₩ 5 | K 7,6221 |
₩ 10 | K 15,244 |
₩ 25 | K 38,110 |
₩ 50 | K 76,221 |
₩ 100 | K 152,44 |
₩ 250 | K 381,10 |
₩ 500 | K 762,21 |
₩ 1.000 | K 1.524,42 |
₩ 5.000 | K 7.622,08 |
₩ 10.000 | K 15.244 |
₩ 25.000 | K 38.110 |
₩ 50.000 | K 76.221 |
₩ 100.000 | K 152.442 |
₩ 500.000 | K 762.208 |