Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,6433 | ₩ 0,6635 | 0,14% |
3 tháng | ₩ 0,6232 | ₩ 0,6635 | 1,97% |
1 năm | ₩ 0,6006 | ₩ 0,6635 | 2,68% |
2 năm | ₩ 0,5656 | ₩ 0,7162 | 5,79% |
3 năm | ₩ 0,5656 | ₩ 0,7339 | 10,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
K 1 | ₩ 0,6524 |
K 5 | ₩ 3,2621 |
K 10 | ₩ 6,5242 |
K 25 | ₩ 16,310 |
K 50 | ₩ 32,621 |
K 100 | ₩ 65,242 |
K 250 | ₩ 163,10 |
K 500 | ₩ 326,21 |
K 1.000 | ₩ 652,42 |
K 5.000 | ₩ 3.262,08 |
K 10.000 | ₩ 6.524,15 |
K 25.000 | ₩ 16.310 |
K 50.000 | ₩ 32.621 |
K 100.000 | ₩ 65.242 |
K 500.000 | ₩ 326.208 |