Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,005787 | MOP$ 0,005982 | 1,68% |
3 tháng | MOP$ 0,005787 | MOP$ 0,006155 | 3,97% |
1 năm | MOP$ 0,005787 | MOP$ 0,006381 | 2,86% |
2 năm | MOP$ 0,005551 | MOP$ 0,006599 | 8,34% |
3 năm | MOP$ 0,005551 | MOP$ 0,007206 | 17,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₩ 1.000 | MOP$ 5,8581 |
₩ 5.000 | MOP$ 29,291 |
₩ 10.000 | MOP$ 58,581 |
₩ 25.000 | MOP$ 146,45 |
₩ 50.000 | MOP$ 292,91 |
₩ 100.000 | MOP$ 585,81 |
₩ 250.000 | MOP$ 1.464,53 |
₩ 500.000 | MOP$ 2.929,07 |
₩ 1.000.000 | MOP$ 5.858,14 |
₩ 5.000.000 | MOP$ 29.291 |
₩ 10.000.000 | MOP$ 58.581 |
₩ 25.000.000 | MOP$ 146.453 |
₩ 50.000.000 | MOP$ 292.907 |
₩ 100.000.000 | MOP$ 585.814 |
₩ 500.000.000 | MOP$ 2.929.070 |