Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / KRW Đảo
MOP$
=
08/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 167,32 172,79 0,28%
3 tháng 162,46 172,79 1,97%
1 năm 156,71 172,79 3,04%
2 năm 151,53 180,14 7,25%
3 năm 138,77 180,14 20,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Won Hàn Quốc (KRW)
MOP$ 1 169,52
MOP$ 5 847,58
MOP$ 10 1.695,15
MOP$ 25 4.237,88
MOP$ 50 8.475,77
MOP$ 100 16.952
MOP$ 250 42.379
MOP$ 500 84.758
MOP$ 1.000 169.515
MOP$ 5.000 847.577
MOP$ 10.000 1.695.154
MOP$ 25.000 4.237.884
MOP$ 50.000 8.475.768
MOP$ 100.000 16.951.536
MOP$ 500.000 84.757.681