Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 167,32 | ₩ 172,79 | 0,28% |
3 tháng | ₩ 162,46 | ₩ 172,79 | 1,97% |
1 năm | ₩ 156,71 | ₩ 172,79 | 3,04% |
2 năm | ₩ 151,53 | ₩ 180,14 | 7,25% |
3 năm | ₩ 138,77 | ₩ 180,14 | 20,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
MOP$ 1 | ₩ 169,52 |
MOP$ 5 | ₩ 847,58 |
MOP$ 10 | ₩ 1.695,15 |
MOP$ 25 | ₩ 4.237,88 |
MOP$ 50 | ₩ 8.475,77 |
MOP$ 100 | ₩ 16.952 |
MOP$ 250 | ₩ 42.379 |
MOP$ 500 | ₩ 84.758 |
MOP$ 1.000 | ₩ 169.515 |
MOP$ 5.000 | ₩ 847.577 |
MOP$ 10.000 | ₩ 1.695.154 |
MOP$ 25.000 | ₩ 4.237.884 |
MOP$ 50.000 | ₩ 8.475.768 |
MOP$ 100.000 | ₩ 16.951.536 |
MOP$ 500.000 | ₩ 84.757.681 |