Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / MUR Đảo
=
02/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03344 0,03440 1,83%
3 tháng 0,03344 0,03496 0,88%
1 năm 0,03257 0,03594 0,05%
2 năm 0,03047 0,03679 0,07%
3 năm 0,03047 0,03814 7,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Rupee Mauritius (MUR)
100 3,3726
500 16,863
1.000 33,726
2.500 84,315
5.000 168,63
10.000 337,26
25.000 843,15
50.000 1.686,29
100.000 3.372,58
500.000 16.863
1.000.000 33.726
2.500.000 84.315
5.000.000 168.629
10.000.000 337.258
50.000.000 1.686.292