Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,03344 | ₨ 0,03440 | 1,83% |
3 tháng | ₨ 0,03344 | ₨ 0,03496 | 0,88% |
1 năm | ₨ 0,03257 | ₨ 0,03594 | 0,05% |
2 năm | ₨ 0,03047 | ₨ 0,03679 | 0,07% |
3 năm | ₨ 0,03047 | ₨ 0,03814 | 7,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rupee Mauritius (MUR) |
₩ 100 | ₨ 3,3726 |
₩ 500 | ₨ 16,863 |
₩ 1.000 | ₨ 33,726 |
₩ 2.500 | ₨ 84,315 |
₩ 5.000 | ₨ 168,63 |
₩ 10.000 | ₨ 337,26 |
₩ 25.000 | ₨ 843,15 |
₩ 50.000 | ₨ 1.686,29 |
₩ 100.000 | ₨ 3.372,58 |
₩ 500.000 | ₨ 16.863 |
₩ 1.000.000 | ₨ 33.726 |
₩ 2.500.000 | ₨ 84.315 |
₩ 5.000.000 | ₨ 168.629 |
₩ 10.000.000 | ₨ 337.258 |
₩ 50.000.000 | ₨ 1.686.292 |