Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / KRW Đảo
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,070 29,900 0,36%
3 tháng 28,603 29,900 0,98%
1 năm 27,823 30,700 0,87%
2 năm 27,183 32,816 0,33%
3 năm 26,217 32,816 7,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Won Hàn Quốc (KRW)
1 29,698
5 148,49
10 296,98
25 742,45
50 1.484,90
100 2.969,80
250 7.424,51
500 14.849
1.000 29.698
5.000 148.490
10.000 296.980
25.000 742.451
50.000 1.484.902
100.000 2.969.805
500.000 14.849.024