Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 29,070 | ₩ 29,900 | 0,36% |
3 tháng | ₩ 28,603 | ₩ 29,900 | 0,98% |
1 năm | ₩ 27,823 | ₩ 30,700 | 0,87% |
2 năm | ₩ 27,183 | ₩ 32,816 | 0,33% |
3 năm | ₩ 26,217 | ₩ 32,816 | 7,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₨ 1 | ₩ 29,698 |
₨ 5 | ₩ 148,49 |
₨ 10 | ₩ 296,98 |
₨ 25 | ₩ 742,45 |
₨ 50 | ₩ 1.484,90 |
₨ 100 | ₩ 2.969,80 |
₨ 250 | ₩ 7.424,51 |
₨ 500 | ₩ 14.849 |
₨ 1.000 | ₩ 29.698 |
₨ 5.000 | ₩ 148.490 |
₨ 10.000 | ₩ 296.980 |
₨ 25.000 | ₩ 742.451 |
₨ 50.000 | ₩ 1.484.902 |
₨ 100.000 | ₩ 2.969.805 |
₨ 500.000 | ₩ 14.849.024 |