Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 1,2502 | MK 1,2947 | 1,94% |
3 tháng | MK 1,2502 | MK 1,2963 | 2,03% |
1 năm | MK 0,7687 | MK 1,3154 | 63,03% |
2 năm | MK 0,6326 | MK 1,3154 | 93,24% |
3 năm | MK 0,6326 | MK 1,3154 | 78,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Kwacha Malawi (MWK) |
₩ 1 | MK 1,2641 |
₩ 5 | MK 6,3205 |
₩ 10 | MK 12,641 |
₩ 25 | MK 31,602 |
₩ 50 | MK 63,205 |
₩ 100 | MK 126,41 |
₩ 250 | MK 316,02 |
₩ 500 | MK 632,05 |
₩ 1.000 | MK 1.264,09 |
₩ 5.000 | MK 6.320,45 |
₩ 10.000 | MK 12.641 |
₩ 25.000 | MK 31.602 |
₩ 50.000 | MK 63.205 |
₩ 100.000 | MK 126.409 |
₩ 500.000 | MK 632.045 |