Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,7713 | ₩ 0,7969 | 2,84% |
3 tháng | ₩ 0,7713 | ₩ 0,7999 | 2,26% |
1 năm | ₩ 0,7607 | ₩ 1,2955 | 40,47% |
2 năm | ₩ 0,7607 | ₩ 1,5666 | 50,77% |
3 năm | ₩ 0,7607 | ₩ 1,5808 | 46,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
MK 1 | ₩ 0,7764 |
MK 5 | ₩ 3,8820 |
MK 10 | ₩ 7,7640 |
MK 25 | ₩ 19,410 |
MK 50 | ₩ 38,820 |
MK 100 | ₩ 77,640 |
MK 250 | ₩ 194,10 |
MK 500 | ₩ 388,20 |
MK 1.000 | ₩ 776,40 |
MK 5.000 | ₩ 3.882,01 |
MK 10.000 | ₩ 7.764,02 |
MK 25.000 | ₩ 19.410 |
MK 50.000 | ₩ 38.820 |
MK 100.000 | ₩ 77.640 |
MK 500.000 | ₩ 388.201 |