Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / MXN Đảo
=
Mex$
02/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,01198 Mex$ 0,01259 0,46%
3 tháng Mex$ 0,01198 Mex$ 0,01289 4,26%
1 năm Mex$ 0,01198 Mex$ 0,01361 7,80%
2 năm Mex$ 0,01198 Mex$ 0,01612 23,36%
3 năm Mex$ 0,01198 Mex$ 0,01833 31,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Peso Mexico (MXN)
100Mex$ 1,2324
500Mex$ 6,1621
1.000Mex$ 12,324
2.500Mex$ 30,810
5.000Mex$ 61,621
10.000Mex$ 123,24
25.000Mex$ 308,10
50.000Mex$ 616,21
100.000Mex$ 1.232,42
500.000Mex$ 6.162,09
1.000.000Mex$ 12.324
2.500.000Mex$ 30.810
5.000.000Mex$ 61.621
10.000.000Mex$ 123.242
50.000.000Mex$ 616.209