Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,01198 | Mex$ 0,01259 | 0,46% |
3 tháng | Mex$ 0,01198 | Mex$ 0,01289 | 4,26% |
1 năm | Mex$ 0,01198 | Mex$ 0,01361 | 7,80% |
2 năm | Mex$ 0,01198 | Mex$ 0,01612 | 23,36% |
3 năm | Mex$ 0,01198 | Mex$ 0,01833 | 31,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Peso Mexico (MXN) |
₩ 100 | Mex$ 1,2324 |
₩ 500 | Mex$ 6,1621 |
₩ 1.000 | Mex$ 12,324 |
₩ 2.500 | Mex$ 30,810 |
₩ 5.000 | Mex$ 61,621 |
₩ 10.000 | Mex$ 123,24 |
₩ 25.000 | Mex$ 308,10 |
₩ 50.000 | Mex$ 616,21 |
₩ 100.000 | Mex$ 1.232,42 |
₩ 500.000 | Mex$ 6.162,09 |
₩ 1.000.000 | Mex$ 12.324 |
₩ 2.500.000 | Mex$ 30.810 |
₩ 5.000.000 | Mex$ 61.621 |
₩ 10.000.000 | Mex$ 123.242 |
₩ 50.000.000 | Mex$ 616.209 |