Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / KRW Đảo
Mex$
=
16/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 79,449 82,843 2,60%
3 tháng 77,801 83,473 3,13%
1 năm 73,490 83,473 5,23%
2 năm 62,565 83,473 26,21%
3 năm 54,558 83,473 41,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Won Hàn Quốc (KRW)
Mex$ 1 80,886
Mex$ 5 404,43
Mex$ 10 808,86
Mex$ 25 2.022,15
Mex$ 50 4.044,30
Mex$ 100 8.088,60
Mex$ 250 20.222
Mex$ 500 40.443
Mex$ 1.000 80.886
Mex$ 5.000 404.430
Mex$ 10.000 808.860
Mex$ 25.000 2.022.150
Mex$ 50.000 4.044.301
Mex$ 100.000 8.088.601
Mex$ 500.000 40.443.007