Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 79,449 | ₩ 82,843 | 2,60% |
3 tháng | ₩ 77,801 | ₩ 83,473 | 3,13% |
1 năm | ₩ 73,490 | ₩ 83,473 | 5,23% |
2 năm | ₩ 62,565 | ₩ 83,473 | 26,21% |
3 năm | ₩ 54,558 | ₩ 83,473 | 41,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Mex$ 1 | ₩ 80,886 |
Mex$ 5 | ₩ 404,43 |
Mex$ 10 | ₩ 808,86 |
Mex$ 25 | ₩ 2.022,15 |
Mex$ 50 | ₩ 4.044,30 |
Mex$ 100 | ₩ 8.088,60 |
Mex$ 250 | ₩ 20.222 |
Mex$ 500 | ₩ 40.443 |
Mex$ 1.000 | ₩ 80.886 |
Mex$ 5.000 | ₩ 404.430 |
Mex$ 10.000 | ₩ 808.860 |
Mex$ 25.000 | ₩ 2.022.150 |
Mex$ 50.000 | ₩ 4.044.301 |
Mex$ 100.000 | ₩ 8.088.601 |
Mex$ 500.000 | ₩ 40.443.007 |