Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / MYR Đảo
=
RM
30/04/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,003441 RM 0,003523 1,11%
3 tháng RM 0,003441 RM 0,003604 2,57%
1 năm RM 0,003328 RM 0,003627 4,07%
2 năm RM 0,003214 RM 0,003627 0,39%
3 năm RM 0,003214 RM 0,003725 6,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Ringgit Malaysia (MYR)
1.000RM 3,4613
5.000RM 17,306
10.000RM 34,613
25.000RM 86,531
50.000RM 173,06
100.000RM 346,13
250.000RM 865,31
500.000RM 1.730,63
1.000.000RM 3.461,25
5.000.000RM 17.306
10.000.000RM 34.613
25.000.000RM 86.531
50.000.000RM 173.063
100.000.000RM 346.125
500.000.000RM 1.730.627