Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,003441 | RM 0,003523 | 1,11% |
3 tháng | RM 0,003441 | RM 0,003604 | 2,57% |
1 năm | RM 0,003328 | RM 0,003627 | 4,07% |
2 năm | RM 0,003214 | RM 0,003627 | 0,39% |
3 năm | RM 0,003214 | RM 0,003725 | 6,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₩ 1.000 | RM 3,4613 |
₩ 5.000 | RM 17,306 |
₩ 10.000 | RM 34,613 |
₩ 25.000 | RM 86,531 |
₩ 50.000 | RM 173,06 |
₩ 100.000 | RM 346,13 |
₩ 250.000 | RM 865,31 |
₩ 500.000 | RM 1.730,63 |
₩ 1.000.000 | RM 3.461,25 |
₩ 5.000.000 | RM 17.306 |
₩ 10.000.000 | RM 34.613 |
₩ 25.000.000 | RM 86.531 |
₩ 50.000.000 | RM 173.063 |
₩ 100.000.000 | RM 346.125 |
₩ 500.000.000 | RM 1.730.627 |