Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 283,84 | ₩ 290,63 | 1,17% |
3 tháng | ₩ 277,45 | ₩ 290,63 | 2,14% |
1 năm | ₩ 275,74 | ₩ 300,50 | 3,93% |
2 năm | ₩ 275,74 | ₩ 311,16 | 0,14% |
3 năm | ₩ 268,45 | ₩ 311,16 | 6,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
RM 1 | ₩ 289,02 |
RM 5 | ₩ 1.445,08 |
RM 10 | ₩ 2.890,16 |
RM 25 | ₩ 7.225,41 |
RM 50 | ₩ 14.451 |
RM 100 | ₩ 28.902 |
RM 250 | ₩ 72.254 |
RM 500 | ₩ 144.508 |
RM 1.000 | ₩ 289.016 |
RM 5.000 | ₩ 1.445.082 |
RM 10.000 | ₩ 2.890.165 |
RM 25.000 | ₩ 7.225.411 |
RM 50.000 | ₩ 14.450.823 |
RM 100.000 | ₩ 28.901.646 |
RM 500.000 | ₩ 144.508.230 |