Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / KRW Đảo
RM
=
28/04/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 283,84 290,63 1,17%
3 tháng 277,45 290,63 2,14%
1 năm 275,74 300,50 3,93%
2 năm 275,74 311,16 0,14%
3 năm 268,45 311,16 6,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Won Hàn Quốc (KRW)
RM 1 289,02
RM 5 1.445,08
RM 10 2.890,16
RM 25 7.225,41
RM 50 14.451
RM 100 28.902
RM 250 72.254
RM 500 144.508
RM 1.000 289.016
RM 5.000 1.445.082
RM 10.000 2.890.165
RM 25.000 7.225.411
RM 50.000 14.450.823
RM 100.000 28.901.646
RM 500.000 144.508.230