Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,01351 | N$ 0,01400 | 3,12% |
3 tháng | N$ 0,01351 | N$ 0,01452 | 3,66% |
1 năm | N$ 0,01351 | N$ 0,01517 | 1,03% |
2 năm | N$ 0,01204 | N$ 0,01517 | 7,62% |
3 năm | N$ 0,01171 | N$ 0,01517 | 5,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Namibia (NAD) |
₩ 100 | N$ 1,3533 |
₩ 500 | N$ 6,7667 |
₩ 1.000 | N$ 13,533 |
₩ 2.500 | N$ 33,834 |
₩ 5.000 | N$ 67,667 |
₩ 10.000 | N$ 135,33 |
₩ 25.000 | N$ 338,34 |
₩ 50.000 | N$ 676,67 |
₩ 100.000 | N$ 1.353,34 |
₩ 500.000 | N$ 6.766,72 |
₩ 1.000.000 | N$ 13.533 |
₩ 2.500.000 | N$ 33.834 |
₩ 5.000.000 | N$ 67.667 |
₩ 10.000.000 | N$ 135.334 |
₩ 50.000.000 | N$ 676.672 |