Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / NAD Đảo
=
N$
02/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,01351 N$ 0,01400 3,12%
3 tháng N$ 0,01351 N$ 0,01452 3,66%
1 năm N$ 0,01351 N$ 0,01517 1,03%
2 năm N$ 0,01204 N$ 0,01517 7,62%
3 năm N$ 0,01171 N$ 0,01517 5,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Namibia (NAD)
100N$ 1,3533
500N$ 6,7667
1.000N$ 13,533
2.500N$ 33,834
5.000N$ 67,667
10.000N$ 135,33
25.000N$ 338,34
50.000N$ 676,67
100.000N$ 1.353,34
500.000N$ 6.766,72
1.000.000N$ 13.533
2.500.000N$ 33.834
5.000.000N$ 67.667
10.000.000N$ 135.334
50.000.000N$ 676.672