Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 71,772 | ₩ 74,444 | 1,13% |
3 tháng | ₩ 68,868 | ₩ 74,444 | 5,28% |
1 năm | ₩ 65,902 | ₩ 74,444 | 5,19% |
2 năm | ₩ 65,902 | ₩ 83,028 | 7,75% |
3 năm | ₩ 65,902 | ₩ 85,396 | 8,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
N$ 1 | ₩ 73,557 |
N$ 5 | ₩ 367,78 |
N$ 10 | ₩ 735,57 |
N$ 25 | ₩ 1.838,92 |
N$ 50 | ₩ 3.677,84 |
N$ 100 | ₩ 7.355,68 |
N$ 250 | ₩ 18.389 |
N$ 500 | ₩ 36.778 |
N$ 1.000 | ₩ 73.557 |
N$ 5.000 | ₩ 367.784 |
N$ 10.000 | ₩ 735.568 |
N$ 25.000 | ₩ 1.838.921 |
N$ 50.000 | ₩ 3.677.842 |
N$ 100.000 | ₩ 7.355.683 |
N$ 500.000 | ₩ 36.778.416 |