Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / KRW Đảo
N$
=
16/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 71,772 74,444 1,13%
3 tháng 68,868 74,444 5,28%
1 năm 65,902 74,444 5,19%
2 năm 65,902 83,028 7,75%
3 năm 65,902 85,396 8,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Won Hàn Quốc (KRW)
N$ 1 73,557
N$ 5 367,78
N$ 10 735,57
N$ 25 1.838,92
N$ 50 3.677,84
N$ 100 7.355,68
N$ 250 18.389
N$ 500 36.778
N$ 1.000 73.557
N$ 5.000 367.784
N$ 10.000 735.568
N$ 25.000 1.838.921
N$ 50.000 3.677.842
N$ 100.000 7.355.683
N$ 500.000 36.778.416