Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,8232 | ₦ 1,0123 | 4,85% |
3 tháng | ₦ 0,6791 | ₦ 1,2361 | 49,07% |
1 năm | ₦ 0,3436 | ₦ 1,2361 | 194,61% |
2 năm | ₦ 0,2994 | ₦ 1,2361 | 208,91% |
3 năm | ₦ 0,2994 | ₦ 1,2361 | 177,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Naira Nigeria (NGN) |
₩ 1 | ₦ 1,0144 |
₩ 5 | ₦ 5,0720 |
₩ 10 | ₦ 10,144 |
₩ 25 | ₦ 25,360 |
₩ 50 | ₦ 50,720 |
₩ 100 | ₦ 101,44 |
₩ 250 | ₦ 253,60 |
₩ 500 | ₦ 507,20 |
₩ 1.000 | ₦ 1.014,40 |
₩ 5.000 | ₦ 5.072,01 |
₩ 10.000 | ₦ 10.144 |
₩ 25.000 | ₦ 25.360 |
₩ 50.000 | ₦ 50.720 |
₩ 100.000 | ₦ 101.440 |
₩ 500.000 | ₦ 507.201 |