Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,8908 | ₩ 1,2148 | 26,67% |
3 tháng | ₩ 0,8090 | ₩ 1,2148 | 0,11% |
1 năm | ₩ 0,8090 | ₩ 2,8992 | 69,25% |
2 năm | ₩ 0,8090 | ₩ 3,3404 | 70,84% |
3 năm | ₩ 0,8090 | ₩ 3,3404 | 67,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₦ 1 | ₩ 0,8967 |
₦ 5 | ₩ 4,4835 |
₦ 10 | ₩ 8,9669 |
₦ 25 | ₩ 22,417 |
₦ 50 | ₩ 44,835 |
₦ 100 | ₩ 89,669 |
₦ 250 | ₩ 224,17 |
₦ 500 | ₩ 448,35 |
₦ 1.000 | ₩ 896,69 |
₦ 5.000 | ₩ 4.483,47 |
₦ 10.000 | ₩ 8.966,94 |
₦ 25.000 | ₩ 22.417 |
₦ 50.000 | ₩ 44.835 |
₦ 100.000 | ₩ 89.669 |
₦ 500.000 | ₩ 448.347 |