Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02653 | C$ 0,02734 | 2,18% |
3 tháng | C$ 0,02653 | C$ 0,02813 | 2,66% |
1 năm | C$ 0,02653 | C$ 0,02900 | 2,01% |
2 năm | C$ 0,02470 | C$ 0,02985 | 6,03% |
3 năm | C$ 0,02470 | C$ 0,03173 | 15,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₩ 100 | C$ 2,6689 |
₩ 500 | C$ 13,345 |
₩ 1.000 | C$ 26,689 |
₩ 2.500 | C$ 66,723 |
₩ 5.000 | C$ 133,45 |
₩ 10.000 | C$ 266,89 |
₩ 25.000 | C$ 667,23 |
₩ 50.000 | C$ 1.334,46 |
₩ 100.000 | C$ 2.668,93 |
₩ 500.000 | C$ 13.345 |
₩ 1.000.000 | C$ 26.689 |
₩ 2.500.000 | C$ 66.723 |
₩ 5.000.000 | C$ 133.446 |
₩ 10.000.000 | C$ 266.893 |
₩ 50.000.000 | C$ 1.334.463 |