Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / NIO Đảo
=
C$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,02653 C$ 0,02734 2,18%
3 tháng C$ 0,02653 C$ 0,02813 2,66%
1 năm C$ 0,02653 C$ 0,02900 2,01%
2 năm C$ 0,02470 C$ 0,02985 6,03%
3 năm C$ 0,02470 C$ 0,03173 15,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Cordoba Nicaragua (NIO)
100C$ 2,6689
500C$ 13,345
1.000C$ 26,689
2.500C$ 66,723
5.000C$ 133,45
10.000C$ 266,89
25.000C$ 667,23
50.000C$ 1.334,46
100.000C$ 2.668,93
500.000C$ 13.345
1.000.000C$ 26.689
2.500.000C$ 66.723
5.000.000C$ 133.446
10.000.000C$ 266.893
50.000.000C$ 1.334.463