Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / KRW Đảo
C$
=
14/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 36,871 37,697 1,23%
3 tháng 35,551 37,697 2,40%
1 năm 34,483 37,697 2,10%
2 năm 33,498 40,489 3,12%
3 năm 31,511 40,489 14,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Won Hàn Quốc (KRW)
C$ 1 37,250
C$ 5 186,25
C$ 10 372,50
C$ 25 931,26
C$ 50 1.862,51
C$ 100 3.725,02
C$ 250 9.312,56
C$ 500 18.625
C$ 1.000 37.250
C$ 5.000 186.251
C$ 10.000 372.502
C$ 25.000 931.256
C$ 50.000 1.862.512
C$ 100.000 3.725.024
C$ 500.000 18.625.119