Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 36,871 | ₩ 37,697 | 1,23% |
3 tháng | ₩ 35,551 | ₩ 37,697 | 2,40% |
1 năm | ₩ 34,483 | ₩ 37,697 | 2,10% |
2 năm | ₩ 33,498 | ₩ 40,489 | 3,12% |
3 năm | ₩ 31,511 | ₩ 40,489 | 14,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Won Hàn Quốc (KRW) |
C$ 1 | ₩ 37,250 |
C$ 5 | ₩ 186,25 |
C$ 10 | ₩ 372,50 |
C$ 25 | ₩ 931,26 |
C$ 50 | ₩ 1.862,51 |
C$ 100 | ₩ 3.725,02 |
C$ 250 | ₩ 9.312,56 |
C$ 500 | ₩ 18.625 |
C$ 1.000 | ₩ 37.250 |
C$ 5.000 | ₩ 186.251 |
C$ 10.000 | ₩ 372.502 |
C$ 25.000 | ₩ 931.256 |
C$ 50.000 | ₩ 1.862.512 |
C$ 100.000 | ₩ 3.725.024 |
C$ 500.000 | ₩ 18.625.119 |