Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,007880 | kr 0,008073 | 0,27% |
3 tháng | kr 0,007799 | kr 0,008073 | 2,54% |
1 năm | kr 0,007741 | kr 0,008530 | 1,00% |
2 năm | kr 0,007130 | kr 0,008530 | 9,59% |
3 năm | kr 0,007051 | kr 0,008530 | 7,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Krone Na Uy (NOK) |
₩ 1.000 | kr 7,9898 |
₩ 5.000 | kr 39,949 |
₩ 10.000 | kr 79,898 |
₩ 25.000 | kr 199,75 |
₩ 50.000 | kr 399,49 |
₩ 100.000 | kr 798,98 |
₩ 250.000 | kr 1.997,46 |
₩ 500.000 | kr 3.994,92 |
₩ 1.000.000 | kr 7.989,84 |
₩ 5.000.000 | kr 39.949 |
₩ 10.000.000 | kr 79.898 |
₩ 25.000.000 | kr 199.746 |
₩ 50.000.000 | kr 399.492 |
₩ 100.000.000 | kr 798.984 |
₩ 500.000.000 | kr 3.994.922 |