Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / NOK Đảo
=
kr
29/04/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,007880 kr 0,008073 0,27%
3 tháng kr 0,007799 kr 0,008073 2,54%
1 năm kr 0,007741 kr 0,008530 1,00%
2 năm kr 0,007130 kr 0,008530 9,59%
3 năm kr 0,007051 kr 0,008530 7,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Krone Na Uy (NOK)
1.000kr 7,9898
5.000kr 39,949
10.000kr 79,898
25.000kr 199,75
50.000kr 399,49
100.000kr 798,98
250.000kr 1.997,46
500.000kr 3.994,92
1.000.000kr 7.989,84
5.000.000kr 39.949
10.000.000kr 79.898
25.000.000kr 199.746
50.000.000kr 399.492
100.000.000kr 798.984
500.000.000kr 3.994.922