Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / KRW Đảo
kr
=
14/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 124,07 126,85 0,55%
3 tháng 123,87 127,46 0,30%
1 năm 117,24 129,19 0,58%
2 năm 117,24 140,25 3,98%
3 năm 117,24 141,83 7,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Won Hàn Quốc (KRW)
kr 1 126,54
kr 5 632,68
kr 10 1.265,36
kr 25 3.163,41
kr 50 6.326,82
kr 100 12.654
kr 250 31.634
kr 500 63.268
kr 1.000 126.536
kr 5.000 632.682
kr 10.000 1.265.364
kr 25.000 3.163.411
kr 50.000 6.326.822
kr 100.000 12.653.643
kr 500.000 63.268.216