Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 124,07 | ₩ 126,85 | 0,55% |
3 tháng | ₩ 123,87 | ₩ 127,46 | 0,30% |
1 năm | ₩ 117,24 | ₩ 129,19 | 0,58% |
2 năm | ₩ 117,24 | ₩ 140,25 | 3,98% |
3 năm | ₩ 117,24 | ₩ 141,83 | 7,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
kr 1 | ₩ 126,54 |
kr 5 | ₩ 632,68 |
kr 10 | ₩ 1.265,36 |
kr 25 | ₩ 3.163,41 |
kr 50 | ₩ 6.326,82 |
kr 100 | ₩ 12.654 |
kr 250 | ₩ 31.634 |
kr 500 | ₩ 63.268 |
kr 1.000 | ₩ 126.536 |
kr 5.000 | ₩ 632.682 |
kr 10.000 | ₩ 1.265.364 |
kr 25.000 | ₩ 3.163.411 |
kr 50.000 | ₩ 6.326.822 |
kr 100.000 | ₩ 12.653.643 |
kr 500.000 | ₩ 63.268.216 |