Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / NZD Đảo
=
NZ$
02/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,001215 NZ$ 0,001241 1,08%
3 tháng NZ$ 0,001211 NZ$ 0,001243 0,80%
1 năm NZ$ 0,001187 NZ$ 0,001293 1,91%
2 năm NZ$ 0,001181 NZ$ 0,001293 0,14%
3 năm NZ$ 0,001175 NZ$ 0,001293 0,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 1,2285
5.000NZ$ 6,1424
10.000NZ$ 12,285
25.000NZ$ 30,712
50.000NZ$ 61,424
100.000NZ$ 122,85
250.000NZ$ 307,12
500.000NZ$ 614,24
1.000.000NZ$ 1.228,48
5.000.000NZ$ 6.142,40
10.000.000NZ$ 12.285
25.000.000NZ$ 30.712
50.000.000NZ$ 61.424
100.000.000NZ$ 122.848
500.000.000NZ$ 614.240