Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,001215 | NZ$ 0,001241 | 1,08% |
3 tháng | NZ$ 0,001211 | NZ$ 0,001243 | 0,80% |
1 năm | NZ$ 0,001187 | NZ$ 0,001293 | 1,91% |
2 năm | NZ$ 0,001181 | NZ$ 0,001293 | 0,14% |
3 năm | NZ$ 0,001175 | NZ$ 0,001293 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la New Zealand (NZD) |
₩ 1.000 | NZ$ 1,2285 |
₩ 5.000 | NZ$ 6,1424 |
₩ 10.000 | NZ$ 12,285 |
₩ 25.000 | NZ$ 30,712 |
₩ 50.000 | NZ$ 61,424 |
₩ 100.000 | NZ$ 122,85 |
₩ 250.000 | NZ$ 307,12 |
₩ 500.000 | NZ$ 614,24 |
₩ 1.000.000 | NZ$ 1.228,48 |
₩ 5.000.000 | NZ$ 6.142,40 |
₩ 10.000.000 | NZ$ 12.285 |
₩ 25.000.000 | NZ$ 30.712 |
₩ 50.000.000 | NZ$ 61.424 |
₩ 100.000.000 | NZ$ 122.848 |
₩ 500.000.000 | NZ$ 614.240 |