Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / KRW Đảo
NZ$
=
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 812,34 823,27 0,14%
3 tháng 805,25 825,82 1,45%
1 năm 773,69 837,47 0,95%
2 năm 773,69 846,47 2,01%
3 năm 773,69 851,36 0,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Won Hàn Quốc (KRW)
NZ$ 1 823,91
NZ$ 5 4.119,56
NZ$ 10 8.239,11
NZ$ 25 20.598
NZ$ 50 41.196
NZ$ 100 82.391
NZ$ 250 205.978
NZ$ 500 411.956
NZ$ 1.000 823.911
NZ$ 5.000 4.119.555
NZ$ 10.000 8.239.110
NZ$ 25.000 20.597.776
NZ$ 50.000 41.195.552
NZ$ 100.000 82.391.104
NZ$ 500.000 411.955.518