Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 812,34 | ₩ 823,27 | 0,14% |
3 tháng | ₩ 805,25 | ₩ 825,82 | 1,45% |
1 năm | ₩ 773,69 | ₩ 837,47 | 0,95% |
2 năm | ₩ 773,69 | ₩ 846,47 | 2,01% |
3 năm | ₩ 773,69 | ₩ 851,36 | 0,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
NZ$ 1 | ₩ 823,91 |
NZ$ 5 | ₩ 4.119,56 |
NZ$ 10 | ₩ 8.239,11 |
NZ$ 25 | ₩ 20.598 |
NZ$ 50 | ₩ 41.196 |
NZ$ 100 | ₩ 82.391 |
NZ$ 250 | ₩ 205.978 |
NZ$ 500 | ₩ 411.956 |
NZ$ 1.000 | ₩ 823.911 |
NZ$ 5.000 | ₩ 4.119.555 |
NZ$ 10.000 | ₩ 8.239.110 |
NZ$ 25.000 | ₩ 20.597.776 |
NZ$ 50.000 | ₩ 41.195.552 |
NZ$ 100.000 | ₩ 82.391.104 |
NZ$ 500.000 | ₩ 411.955.518 |