Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,0002761 | OMR 0,0002854 | 2,52% |
3 tháng | OMR 0,0002761 | OMR 0,0002936 | 4,51% |
1 năm | OMR 0,0002761 | OMR 0,0003050 | 3,25% |
2 năm | OMR 0,0002665 | OMR 0,0003141 | 8,67% |
3 năm | OMR 0,0002665 | OMR 0,0003469 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rial Oman (OMR) |
₩ 1.000 | OMR 0,2794 |
₩ 5.000 | OMR 1,3970 |
₩ 10.000 | OMR 2,7940 |
₩ 25.000 | OMR 6,9851 |
₩ 50.000 | OMR 13,970 |
₩ 100.000 | OMR 27,940 |
₩ 250.000 | OMR 69,851 |
₩ 500.000 | OMR 139,70 |
₩ 1.000.000 | OMR 279,40 |
₩ 5.000.000 | OMR 1.397,02 |
₩ 10.000.000 | OMR 2.794,05 |
₩ 25.000.000 | OMR 6.985,12 |
₩ 50.000.000 | OMR 13.970 |
₩ 100.000.000 | OMR 27.940 |
₩ 500.000.000 | OMR 139.702 |