Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / KRW Đảo
OMR
=
15/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.524,37 3.622,18 2,41%
3 tháng 3.405,65 3.622,18 1,95%
1 năm 3.279,08 3.622,18 1,46%
2 năm 3.183,21 3.752,64 5,72%
3 năm 2.882,99 3.752,64 19,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Won Hàn Quốc (KRW)
OMR 1 3.535,62
OMR 5 17.678
OMR 10 35.356
OMR 25 88.390
OMR 50 176.781
OMR 100 353.562
OMR 250 883.905
OMR 500 1.767.810
OMR 1.000 3.535.620
OMR 5.000 17.678.098
OMR 10.000 35.356.195
OMR 25.000 88.390.488
OMR 50.000 176.780.977
OMR 100.000 353.561.953
OMR 500.000 1.767.809.767