Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 3.524,37 | ₩ 3.622,18 | 2,41% |
3 tháng | ₩ 3.405,65 | ₩ 3.622,18 | 1,95% |
1 năm | ₩ 3.279,08 | ₩ 3.622,18 | 1,46% |
2 năm | ₩ 3.183,21 | ₩ 3.752,64 | 5,72% |
3 năm | ₩ 2.882,99 | ₩ 3.752,64 | 19,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
OMR 1 | ₩ 3.535,62 |
OMR 5 | ₩ 17.678 |
OMR 10 | ₩ 35.356 |
OMR 25 | ₩ 88.390 |
OMR 50 | ₩ 176.781 |
OMR 100 | ₩ 353.562 |
OMR 250 | ₩ 883.905 |
OMR 500 | ₩ 1.767.810 |
OMR 1.000 | ₩ 3.535.620 |
OMR 5.000 | ₩ 17.678.098 |
OMR 10.000 | ₩ 35.356.195 |
OMR 25.000 | ₩ 88.390.488 |
OMR 50.000 | ₩ 176.780.977 |
OMR 100.000 | ₩ 353.561.953 |
OMR 500.000 | ₩ 1.767.809.767 |