Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,0007180 | B/. 0,0007424 | 1,91% |
3 tháng | B/. 0,0007180 | B/. 0,0007637 | 2,83% |
1 năm | B/. 0,0007180 | B/. 0,0007932 | 2,59% |
2 năm | B/. 0,0006931 | B/. 0,0008170 | 8,10% |
3 năm | B/. 0,0006931 | B/. 0,0009024 | 19,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Balboa Panama (PAB) |
₩ 1.000 | B/. 0,7263 |
₩ 5.000 | B/. 3,6317 |
₩ 10.000 | B/. 7,2634 |
₩ 25.000 | B/. 18,159 |
₩ 50.000 | B/. 36,317 |
₩ 100.000 | B/. 72,634 |
₩ 250.000 | B/. 181,59 |
₩ 500.000 | B/. 363,17 |
₩ 1.000.000 | B/. 726,34 |
₩ 5.000.000 | B/. 3.631,70 |
₩ 10.000.000 | B/. 7.263,40 |
₩ 25.000.000 | B/. 18.159 |
₩ 50.000.000 | B/. 36.317 |
₩ 100.000.000 | B/. 72.634 |
₩ 500.000.000 | B/. 363.170 |