Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1.355,11 | ₩ 1.392,72 | 2,41% |
3 tháng | ₩ 1.309,46 | ₩ 1.392,72 | 1,95% |
1 năm | ₩ 1.260,80 | ₩ 1.392,72 | 1,46% |
2 năm | ₩ 1.223,94 | ₩ 1.442,88 | 5,72% |
3 năm | ₩ 1.108,50 | ₩ 1.442,88 | 19,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Won Hàn Quốc (KRW) |
B/. 1 | ₩ 1.356,61 |
B/. 5 | ₩ 6.783,06 |
B/. 10 | ₩ 13.566 |
B/. 25 | ₩ 33.915 |
B/. 50 | ₩ 67.831 |
B/. 100 | ₩ 135.661 |
B/. 250 | ₩ 339.153 |
B/. 500 | ₩ 678.306 |
B/. 1.000 | ₩ 1.356.611 |
B/. 5.000 | ₩ 6.783.057 |
B/. 10.000 | ₩ 13.566.115 |
B/. 25.000 | ₩ 33.915.287 |
B/. 50.000 | ₩ 67.830.574 |
B/. 100.000 | ₩ 135.661.147 |
B/. 500.000 | ₩ 678.305.736 |