Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,002668 | S/ 0,002755 | 1,50% |
3 tháng | S/ 0,002668 | S/ 0,002916 | 5,19% |
1 năm | S/ 0,002668 | S/ 0,002982 | 2,19% |
2 năm | S/ 0,002668 | S/ 0,003163 | 10,91% |
3 năm | S/ 0,002668 | S/ 0,003578 | 19,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₩ 1.000 | S/ 2,7174 |
₩ 5.000 | S/ 13,587 |
₩ 10.000 | S/ 27,174 |
₩ 25.000 | S/ 67,934 |
₩ 50.000 | S/ 135,87 |
₩ 100.000 | S/ 271,74 |
₩ 250.000 | S/ 679,34 |
₩ 500.000 | S/ 1.358,68 |
₩ 1.000.000 | S/ 2.717,37 |
₩ 5.000.000 | S/ 13.587 |
₩ 10.000.000 | S/ 27.174 |
₩ 25.000.000 | S/ 67.934 |
₩ 50.000.000 | S/ 135.868 |
₩ 100.000.000 | S/ 271.737 |
₩ 500.000.000 | S/ 1.358.684 |