Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / KRW Đảo
S/
=
09/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 361,91 374,82 1,17%
3 tháng 342,91 374,82 5,13%
1 năm 335,33 374,82 2,55%
2 năm 316,11 374,82 8,84%
3 năm 279,48 374,82 24,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Won Hàn Quốc (KRW)
S/ 1 366,86
S/ 5 1.834,32
S/ 10 3.668,64
S/ 25 9.171,61
S/ 50 18.343
S/ 100 36.686
S/ 250 91.716
S/ 500 183.432
S/ 1.000 366.864
S/ 5.000 1.834.321
S/ 10.000 3.668.643
S/ 25.000 9.171.607
S/ 50.000 18.343.214
S/ 100.000 36.686.427
S/ 500.000 183.432.137