Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 361,91 | ₩ 374,82 | 1,17% |
3 tháng | ₩ 342,91 | ₩ 374,82 | 5,13% |
1 năm | ₩ 335,33 | ₩ 374,82 | 2,55% |
2 năm | ₩ 316,11 | ₩ 374,82 | 8,84% |
3 năm | ₩ 279,48 | ₩ 374,82 | 24,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
S/ 1 | ₩ 366,86 |
S/ 5 | ₩ 1.834,32 |
S/ 10 | ₩ 3.668,64 |
S/ 25 | ₩ 9.171,61 |
S/ 50 | ₩ 18.343 |
S/ 100 | ₩ 36.686 |
S/ 250 | ₩ 91.716 |
S/ 500 | ₩ 183.432 |
S/ 1.000 | ₩ 366.864 |
S/ 5.000 | ₩ 1.834.321 |
S/ 10.000 | ₩ 3.668.643 |
S/ 25.000 | ₩ 9.171.607 |
S/ 50.000 | ₩ 18.343.214 |
S/ 100.000 | ₩ 36.686.427 |
S/ 500.000 | ₩ 183.432.137 |