Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,1996 | ₨ 0,2066 | 2,02% |
3 tháng | ₨ 0,1996 | ₨ 0,2133 | 3,49% |
1 năm | ₨ 0,1996 | ₨ 0,2339 | 3,10% |
2 năm | ₨ 0,1463 | ₨ 0,2339 | 36,79% |
3 năm | ₨ 0,1332 | ₨ 0,2339 | 45,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rupee Pakistan (PKR) |
₩ 100 | ₨ 20,191 |
₩ 500 | ₨ 100,95 |
₩ 1.000 | ₨ 201,91 |
₩ 2.500 | ₨ 504,77 |
₩ 5.000 | ₨ 1.009,53 |
₩ 10.000 | ₨ 2.019,07 |
₩ 25.000 | ₨ 5.047,67 |
₩ 50.000 | ₨ 10.095 |
₩ 100.000 | ₨ 20.191 |
₩ 500.000 | ₨ 100.953 |
₩ 1.000.000 | ₨ 201.907 |
₩ 2.500.000 | ₨ 504.767 |
₩ 5.000.000 | ₨ 1.009.533 |
₩ 10.000.000 | ₨ 2.019.066 |
₩ 50.000.000 | ₨ 10.095.331 |