Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 4,8605 | ₩ 5,0095 | 0,38% |
3 tháng | ₩ 4,6882 | ₩ 5,0095 | 2,62% |
1 năm | ₩ 4,2756 | ₩ 5,0095 | 4,25% |
2 năm | ₩ 4,2756 | ₩ 6,8191 | 28,20% |
3 năm | ₩ 4,2756 | ₩ 7,5099 | 33,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₨ 1 | ₩ 4,9063 |
₨ 5 | ₩ 24,532 |
₨ 10 | ₩ 49,063 |
₨ 25 | ₩ 122,66 |
₨ 50 | ₩ 245,32 |
₨ 100 | ₩ 490,63 |
₨ 250 | ₩ 1.226,58 |
₨ 500 | ₩ 2.453,17 |
₨ 1.000 | ₩ 4.906,34 |
₨ 5.000 | ₩ 24.532 |
₨ 10.000 | ₩ 49.063 |
₨ 25.000 | ₩ 122.658 |
₨ 50.000 | ₩ 245.317 |
₨ 100.000 | ₩ 490.634 |
₨ 500.000 | ₩ 2.453.170 |