Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,002891 | zł 0,002958 | 0,60% |
3 tháng | zł 0,002891 | zł 0,003047 | 3,28% |
1 năm | zł 0,002891 | zł 0,003284 | 6,21% |
2 năm | zł 0,002891 | zł 0,003684 | 16,61% |
3 năm | zł 0,002891 | zł 0,003739 | 13,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₩ 1.000 | zł 2,9283 |
₩ 5.000 | zł 14,641 |
₩ 10.000 | zł 29,283 |
₩ 25.000 | zł 73,207 |
₩ 50.000 | zł 146,41 |
₩ 100.000 | zł 292,83 |
₩ 250.000 | zł 732,07 |
₩ 500.000 | zł 1.464,15 |
₩ 1.000.000 | zł 2.928,29 |
₩ 5.000.000 | zł 14.641 |
₩ 10.000.000 | zł 29.283 |
₩ 25.000.000 | zł 73.207 |
₩ 50.000.000 | zł 146.415 |
₩ 100.000.000 | zł 292.829 |
₩ 500.000.000 | zł 1.464.147 |