Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 337,45 | ₩ 345,43 | 0,59% |
3 tháng | ₩ 329,00 | ₩ 345,87 | 3,52% |
1 năm | ₩ 304,48 | ₩ 345,87 | 7,28% |
2 năm | ₩ 271,45 | ₩ 345,87 | 19,25% |
3 năm | ₩ 267,44 | ₩ 345,87 | 15,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
zł 1 | ₩ 343,67 |
zł 5 | ₩ 1.718,35 |
zł 10 | ₩ 3.436,70 |
zł 25 | ₩ 8.591,75 |
zł 50 | ₩ 17.184 |
zł 100 | ₩ 34.367 |
zł 250 | ₩ 85.918 |
zł 500 | ₩ 171.835 |
zł 1.000 | ₩ 343.670 |
zł 5.000 | ₩ 1.718.350 |
zł 10.000 | ₩ 3.436.700 |
zł 25.000 | ₩ 8.591.750 |
zł 50.000 | ₩ 17.183.501 |
zł 100.000 | ₩ 34.367.002 |
zł 500.000 | ₩ 171.835.008 |