Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,002614 | ر.ق 0,002701 | 1,95% |
3 tháng | ر.ق 0,002614 | ر.ق 0,002780 | 3,43% |
1 năm | ر.ق 0,002614 | ر.ق 0,002887 | 2,67% |
2 năm | ر.ق 0,002523 | ر.ق 0,002974 | 8,03% |
3 năm | ر.ق 0,002523 | ر.ق 0,003284 | 19,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Riyal Qatar (QAR) |
₩ 1.000 | ر.ق 2,6402 |
₩ 5.000 | ر.ق 13,201 |
₩ 10.000 | ر.ق 26,402 |
₩ 25.000 | ر.ق 66,006 |
₩ 50.000 | ر.ق 132,01 |
₩ 100.000 | ر.ق 264,02 |
₩ 250.000 | ر.ق 660,06 |
₩ 500.000 | ر.ق 1.320,11 |
₩ 1.000.000 | ر.ق 2.640,22 |
₩ 5.000.000 | ر.ق 13.201 |
₩ 10.000.000 | ر.ق 26.402 |
₩ 25.000.000 | ر.ق 66.006 |
₩ 50.000.000 | ر.ق 132.011 |
₩ 100.000.000 | ر.ق 264.022 |
₩ 500.000.000 | ر.ق 1.320.111 |