Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / QAR Đảo
=
ر.ق
30/04/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,002614 ر.ق 0,002701 1,95%
3 tháng ر.ق 0,002614 ر.ق 0,002780 3,43%
1 năm ر.ق 0,002614 ر.ق 0,002887 2,67%
2 năm ر.ق 0,002523 ر.ق 0,002974 8,03%
3 năm ر.ق 0,002523 ر.ق 0,003284 19,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Riyal Qatar (QAR)
1.000ر.ق 2,6402
5.000ر.ق 13,201
10.000ر.ق 26,402
25.000ر.ق 66,006
50.000ر.ق 132,01
100.000ر.ق 264,02
250.000ر.ق 660,06
500.000ر.ق 1.320,11
1.000.000ر.ق 2.640,22
5.000.000ر.ق 13.201
10.000.000ر.ق 26.402
25.000.000ر.ق 66.006
50.000.000ر.ق 132.011
100.000.000ر.ق 264.022
500.000.000ر.ق 1.320.111