Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 370,18 | ₩ 382,61 | 1,99% |
3 tháng | ₩ 359,74 | ₩ 382,61 | 3,55% |
1 năm | ₩ 346,37 | ₩ 382,61 | 2,74% |
2 năm | ₩ 336,25 | ₩ 396,40 | 8,73% |
3 năm | ₩ 304,53 | ₩ 396,40 | 23,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
ر.ق 1 | ₩ 379,65 |
ر.ق 5 | ₩ 1.898,24 |
ر.ق 10 | ₩ 3.796,49 |
ر.ق 25 | ₩ 9.491,22 |
ر.ق 50 | ₩ 18.982 |
ر.ق 100 | ₩ 37.965 |
ر.ق 250 | ₩ 94.912 |
ر.ق 500 | ₩ 189.824 |
ر.ق 1.000 | ₩ 379.649 |
ر.ق 5.000 | ₩ 1.898.244 |
ر.ق 10.000 | ₩ 3.796.488 |
ر.ق 25.000 | ₩ 9.491.221 |
ر.ق 50.000 | ₩ 18.982.442 |
ر.ق 100.000 | ₩ 37.964.884 |
ر.ق 500.000 | ₩ 189.824.418 |