Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / KRW Đảo
ر.ق
=
30/04/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 370,18 382,61 1,99%
3 tháng 359,74 382,61 3,55%
1 năm 346,37 382,61 2,74%
2 năm 336,25 396,40 8,73%
3 năm 304,53 396,40 23,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Won Hàn Quốc (KRW)
ر.ق 1 379,65
ر.ق 5 1.898,24
ر.ق 10 3.796,49
ر.ق 25 9.491,22
ر.ق 50 18.982
ر.ق 100 37.965
ر.ق 250 94.912
ر.ق 500 189.824
ر.ق 1.000 379.649
ر.ق 5.000 1.898.244
ر.ق 10.000 3.796.488
ر.ق 25.000 9.491.221
ر.ق 50.000 18.982.442
ر.ق 100.000 37.964.884
ر.ق 500.000 189.824.418