Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / RON Đảo
=
RON
02/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,003361 RON 0,003423 1,73%
3 tháng RON 0,003361 RON 0,003487 2,53%
1 năm RON 0,003352 RON 0,003607 0,28%
2 năm RON 0,003339 RON 0,003768 9,40%
3 năm RON 0,003339 RON 0,003768 7,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Leu Romania (RON)
1.000RON 3,3717
5.000RON 16,859
10.000RON 33,717
25.000RON 84,294
50.000RON 168,59
100.000RON 337,17
250.000RON 842,94
500.000RON 1.685,87
1.000.000RON 3.371,74
5.000.000RON 16.859
10.000.000RON 33.717
25.000.000RON 84.294
50.000.000RON 168.587
100.000.000RON 337.174
500.000.000RON 1.685.871