Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,003361 | RON 0,003423 | 1,73% |
3 tháng | RON 0,003361 | RON 0,003487 | 2,53% |
1 năm | RON 0,003352 | RON 0,003607 | 0,28% |
2 năm | RON 0,003339 | RON 0,003768 | 9,40% |
3 năm | RON 0,003339 | RON 0,003768 | 7,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Leu Romania (RON) |
₩ 1.000 | RON 3,3717 |
₩ 5.000 | RON 16,859 |
₩ 10.000 | RON 33,717 |
₩ 25.000 | RON 84,294 |
₩ 50.000 | RON 168,59 |
₩ 100.000 | RON 337,17 |
₩ 250.000 | RON 842,94 |
₩ 500.000 | RON 1.685,87 |
₩ 1.000.000 | RON 3.371,74 |
₩ 5.000.000 | RON 16.859 |
₩ 10.000.000 | RON 33.717 |
₩ 25.000.000 | RON 84.294 |
₩ 50.000.000 | RON 168.587 |
₩ 100.000.000 | RON 337.174 |
₩ 500.000.000 | RON 1.685.871 |