Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / KRW Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 293,39 297,57 0,09%
3 tháng 287,05 297,57 2,77%
1 năm 277,24 297,57 0,53%
2 năm 265,43 299,48 8,87%
3 năm 265,43 299,48 7,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Won Hàn Quốc (KRW)
RON 1 296,70
RON 5 1.483,48
RON 10 2.966,96
RON 25 7.417,40
RON 50 14.835
RON 100 29.670
RON 250 74.174
RON 500 148.348
RON 1.000 296.696
RON 5.000 1.483.480
RON 10.000 2.966.960
RON 25.000 7.417.399
RON 50.000 14.834.799
RON 100.000 29.669.597
RON 500.000 148.347.986