Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 293,39 | ₩ 297,57 | 0,09% |
3 tháng | ₩ 287,05 | ₩ 297,57 | 2,77% |
1 năm | ₩ 277,24 | ₩ 297,57 | 0,53% |
2 năm | ₩ 265,43 | ₩ 299,48 | 8,87% |
3 năm | ₩ 265,43 | ₩ 299,48 | 7,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Won Hàn Quốc (KRW) |
RON 1 | ₩ 296,70 |
RON 5 | ₩ 1.483,48 |
RON 10 | ₩ 2.966,96 |
RON 25 | ₩ 7.417,40 |
RON 50 | ₩ 14.835 |
RON 100 | ₩ 29.670 |
RON 250 | ₩ 74.174 |
RON 500 | ₩ 148.348 |
RON 1.000 | ₩ 296.696 |
RON 5.000 | ₩ 1.483.480 |
RON 10.000 | ₩ 2.966.960 |
RON 25.000 | ₩ 7.417.399 |
RON 50.000 | ₩ 14.834.799 |
RON 100.000 | ₩ 29.669.597 |
RON 500.000 | ₩ 148.347.986 |