Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,07910 | дин 0,08053 | 1,21% |
3 tháng | дин 0,07910 | дин 0,08211 | 2,73% |
1 năm | дин 0,07910 | дин 0,08524 | 0,22% |
2 năm | дин 0,07910 | дин 0,08952 | 9,68% |
3 năm | дин 0,07910 | дин 0,08952 | 8,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dinar Serbia (RSD) |
₩ 100 | дин 7,9629 |
₩ 500 | дин 39,815 |
₩ 1.000 | дин 79,629 |
₩ 2.500 | дин 199,07 |
₩ 5.000 | дин 398,15 |
₩ 10.000 | дин 796,29 |
₩ 25.000 | дин 1.990,74 |
₩ 50.000 | дин 3.981,47 |
₩ 100.000 | дин 7.962,94 |
₩ 500.000 | дин 39.815 |
₩ 1.000.000 | дин 79.629 |
₩ 2.500.000 | дин 199.074 |
₩ 5.000.000 | дин 398.147 |
₩ 10.000.000 | дин 796.294 |
₩ 50.000.000 | дин 3.981.470 |