Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 12,465 | ₩ 12,642 | 0,62% |
3 tháng | ₩ 12,216 | ₩ 12,642 | 1,64% |
1 năm | ₩ 11,732 | ₩ 12,642 | 1,08% |
2 năm | ₩ 11,171 | ₩ 12,642 | 9,85% |
3 năm | ₩ 11,171 | ₩ 12,642 | 5,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
дин 1 | ₩ 12,567 |
дин 5 | ₩ 62,835 |
дин 10 | ₩ 125,67 |
дин 25 | ₩ 314,18 |
дин 50 | ₩ 628,35 |
дин 100 | ₩ 1.256,71 |
дин 250 | ₩ 3.141,77 |
дин 500 | ₩ 6.283,53 |
дин 1.000 | ₩ 12.567 |
дин 5.000 | ₩ 62.835 |
дин 10.000 | ₩ 125.671 |
дин 25.000 | ₩ 314.177 |
дин 50.000 | ₩ 628.353 |
дин 100.000 | ₩ 1.256.706 |
дин 500.000 | ₩ 6.283.530 |