Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / KRW Đảo
дин
=
17/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,465 12,642 0,62%
3 tháng 12,216 12,642 1,64%
1 năm 11,732 12,642 1,08%
2 năm 11,171 12,642 9,85%
3 năm 11,171 12,642 5,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Won Hàn Quốc (KRW)
дин 1 12,567
дин 5 62,835
дин 10 125,67
дин 25 314,18
дин 50 628,35
дин 100 1.256,71
дин 250 3.141,77
дин 500 6.283,53
дин 1.000 12.567
дин 5.000 62.835
дин 10.000 125.671
дин 25.000 314.177
дин 50.000 628.353
дин 100.000 1.256.706
дин 500.000 6.283.530