Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.س 0,002693 | ر.س 0,002784 | 1,91% |
3 tháng | ر.س 0,002693 | ر.س 0,002864 | 2,83% |
1 năm | ر.س 0,002693 | ر.س 0,002974 | 2,59% |
2 năm | ر.س 0,002599 | ر.س 0,003064 | 8,10% |
3 năm | ر.س 0,002599 | ر.س 0,003384 | 19,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₩ 1.000 | ر.س 2,7212 |
₩ 5.000 | ر.س 13,606 |
₩ 10.000 | ر.س 27,212 |
₩ 25.000 | ر.س 68,029 |
₩ 50.000 | ر.س 136,06 |
₩ 100.000 | ر.س 272,12 |
₩ 250.000 | ر.س 680,29 |
₩ 500.000 | ر.س 1.360,58 |
₩ 1.000.000 | ر.س 2.721,16 |
₩ 5.000.000 | ر.س 13.606 |
₩ 10.000.000 | ر.س 27.212 |
₩ 25.000.000 | ر.س 68.029 |
₩ 50.000.000 | ر.س 136.058 |
₩ 100.000.000 | ر.س 272.116 |
₩ 500.000.000 | ر.س 1.360.581 |