Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 359,22 | ₩ 371,39 | 1,95% |
3 tháng | ₩ 349,19 | ₩ 371,39 | 2,91% |
1 năm | ₩ 336,21 | ₩ 371,39 | 2,66% |
2 năm | ₩ 326,38 | ₩ 384,77 | 8,81% |
3 năm | ₩ 295,52 | ₩ 384,77 | 23,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
SR 1 | ₩ 368,58 |
SR 5 | ₩ 1.842,88 |
SR 10 | ₩ 3.685,76 |
SR 25 | ₩ 9.214,40 |
SR 50 | ₩ 18.429 |
SR 100 | ₩ 36.858 |
SR 250 | ₩ 92.144 |
SR 500 | ₩ 184.288 |
SR 1.000 | ₩ 368.576 |
SR 5.000 | ₩ 1.842.880 |
SR 10.000 | ₩ 3.685.761 |
SR 25.000 | ₩ 9.214.402 |
SR 50.000 | ₩ 18.428.805 |
SR 100.000 | ₩ 36.857.609 |
SR 500.000 | ₩ 184.288.047 |