Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / SCR Đảo
=
SRe
02/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,009702 SRe 0,01005 0,88%
3 tháng SRe 0,009702 SRe 0,01052 1,80%
1 năm SRe 0,009306 SRe 0,01104 1,54%
2 năm SRe 0,008949 SRe 0,01149 12,23%
3 năm SRe 0,008949 SRe 0,01488 25,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Rupee Seychelles (SCR)
100SRe 1,0013
500SRe 5,0066
1.000SRe 10,013
2.500SRe 25,033
5.000SRe 50,066
10.000SRe 100,13
25.000SRe 250,33
50.000SRe 500,66
100.000SRe 1.001,32
500.000SRe 5.006,61
1.000.000SRe 10.013
2.500.000SRe 25.033
5.000.000SRe 50.066
10.000.000SRe 100.132
50.000.000SRe 500.661