Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,009702 | SRe 0,01005 | 0,88% |
3 tháng | SRe 0,009702 | SRe 0,01052 | 1,80% |
1 năm | SRe 0,009306 | SRe 0,01104 | 1,54% |
2 năm | SRe 0,008949 | SRe 0,01149 | 12,23% |
3 năm | SRe 0,008949 | SRe 0,01488 | 25,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rupee Seychelles (SCR) |
₩ 100 | SRe 1,0013 |
₩ 500 | SRe 5,0066 |
₩ 1.000 | SRe 10,013 |
₩ 2.500 | SRe 25,033 |
₩ 5.000 | SRe 50,066 |
₩ 10.000 | SRe 100,13 |
₩ 25.000 | SRe 250,33 |
₩ 50.000 | SRe 500,66 |
₩ 100.000 | SRe 1.001,32 |
₩ 500.000 | SRe 5.006,61 |
₩ 1.000.000 | SRe 10.013 |
₩ 2.500.000 | SRe 25.033 |
₩ 5.000.000 | SRe 50.066 |
₩ 10.000.000 | SRe 100.132 |
₩ 50.000.000 | SRe 500.661 |