Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / KRW Đảo
SRe
=
10/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 96,684 103,07 1,92%
3 tháng 95,051 103,07 1,44%
1 năm 90,558 107,46 1,81%
2 năm 87,891 111,75 6,62%
3 năm 67,209 111,75 36,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Won Hàn Quốc (KRW)
SRe 1 99,666
SRe 5 498,33
SRe 10 996,66
SRe 25 2.491,64
SRe 50 4.983,28
SRe 100 9.966,56
SRe 250 24.916
SRe 500 49.833
SRe 1.000 99.666
SRe 5.000 498.328
SRe 10.000 996.656
SRe 25.000 2.491.639
SRe 50.000 4.983.279
SRe 100.000 9.966.557
SRe 500.000 49.832.787