Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 96,684 | ₩ 103,07 | 1,92% |
3 tháng | ₩ 95,051 | ₩ 103,07 | 1,44% |
1 năm | ₩ 90,558 | ₩ 107,46 | 1,81% |
2 năm | ₩ 87,891 | ₩ 111,75 | 6,62% |
3 năm | ₩ 67,209 | ₩ 111,75 | 36,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
SRe 1 | ₩ 99,666 |
SRe 5 | ₩ 498,33 |
SRe 10 | ₩ 996,66 |
SRe 25 | ₩ 2.491,64 |
SRe 50 | ₩ 4.983,28 |
SRe 100 | ₩ 9.966,56 |
SRe 250 | ₩ 24.916 |
SRe 500 | ₩ 49.833 |
SRe 1.000 | ₩ 99.666 |
SRe 5.000 | ₩ 498.328 |
SRe 10.000 | ₩ 996.656 |
SRe 25.000 | ₩ 2.491.639 |
SRe 50.000 | ₩ 4.983.279 |
SRe 100.000 | ₩ 9.966.557 |
SRe 500.000 | ₩ 49.832.787 |