Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 0,4149 | SD 0,4349 | 4,43% |
3 tháng | SD 0,4149 | SD 0,4563 | 7,93% |
1 năm | SD 0,4149 | SD 0,4771 | 7,60% |
2 năm | SD 0,3442 | SD 0,4771 | 17,44% |
3 năm | SD 0,3442 | SD 0,4771 | 20,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Bảng Sudan (SDG) |
₩ 10 | SD 4,1486 |
₩ 50 | SD 20,743 |
₩ 100 | SD 41,486 |
₩ 250 | SD 103,72 |
₩ 500 | SD 207,43 |
₩ 1.000 | SD 414,86 |
₩ 2.500 | SD 1.037,15 |
₩ 5.000 | SD 2.074,31 |
₩ 10.000 | SD 4.148,61 |
₩ 50.000 | SD 20.743 |
₩ 100.000 | SD 41.486 |
₩ 250.000 | SD 103.715 |
₩ 500.000 | SD 207.431 |
₩ 1.000.000 | SD 414.861 |
₩ 5.000.000 | SD 2.074.307 |