Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 2,2566 | ₩ 2,4104 | 3,61% |
3 tháng | ₩ 2,1915 | ₩ 2,4104 | 2,50% |
1 năm | ₩ 2,0961 | ₩ 2,4104 | 2,14% |
2 năm | ₩ 2,0961 | ₩ 2,9055 | 19,72% |
3 năm | ₩ 2,0961 | ₩ 2,9055 | 17,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Won Hàn Quốc (KRW) |
SD 1 | ₩ 2,2712 |
SD 5 | ₩ 11,356 |
SD 10 | ₩ 22,712 |
SD 25 | ₩ 56,781 |
SD 50 | ₩ 113,56 |
SD 100 | ₩ 227,12 |
SD 250 | ₩ 567,81 |
SD 500 | ₩ 1.135,62 |
SD 1.000 | ₩ 2.271,23 |
SD 5.000 | ₩ 11.356 |
SD 10.000 | ₩ 22.712 |
SD 25.000 | ₩ 56.781 |
SD 50.000 | ₩ 113.562 |
SD 100.000 | ₩ 227.123 |
SD 500.000 | ₩ 1.135.616 |