Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,007791 | kr 0,007965 | 0,91% |
3 tháng | kr 0,007729 | kr 0,007982 | 1,13% |
1 năm | kr 0,007672 | kr 0,008468 | 3,04% |
2 năm | kr 0,007589 | kr 0,008473 | 1,98% |
3 năm | kr 0,007233 | kr 0,008473 | 4,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₩ 1.000 | kr 7,9139 |
₩ 5.000 | kr 39,569 |
₩ 10.000 | kr 79,139 |
₩ 25.000 | kr 197,85 |
₩ 50.000 | kr 395,69 |
₩ 100.000 | kr 791,39 |
₩ 250.000 | kr 1.978,47 |
₩ 500.000 | kr 3.956,94 |
₩ 1.000.000 | kr 7.913,89 |
₩ 5.000.000 | kr 39.569 |
₩ 10.000.000 | kr 79.139 |
₩ 25.000.000 | kr 197.847 |
₩ 50.000.000 | kr 395.694 |
₩ 100.000.000 | kr 791.389 |
₩ 500.000.000 | kr 3.956.944 |