Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / SEK Đảo
=
kr
29/04/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,007791 kr 0,007965 0,91%
3 tháng kr 0,007729 kr 0,007982 1,13%
1 năm kr 0,007672 kr 0,008468 3,04%
2 năm kr 0,007589 kr 0,008473 1,98%
3 năm kr 0,007233 kr 0,008473 4,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Krona Thụy Điển (SEK)
1.000kr 7,9139
5.000kr 39,569
10.000kr 79,139
25.000kr 197,85
50.000kr 395,69
100.000kr 791,39
250.000kr 1.978,47
500.000kr 3.956,94
1.000.000kr 7.913,89
5.000.000kr 39.569
10.000.000kr 79.139
25.000.000kr 197.847
50.000.000kr 395.694
100.000.000kr 791.389
500.000.000kr 3.956.944