Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / KRW Đảo
kr
=
08/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 125,06 128,35 2,56%
3 tháng 125,06 129,38 1,58%
1 năm 118,10 130,14 3,90%
2 năm 118,02 131,77 2,18%
3 năm 118,02 138,26 6,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Won Hàn Quốc (KRW)
kr 1 124,99
kr 5 624,93
kr 10 1.249,86
kr 25 3.124,65
kr 50 6.249,30
kr 100 12.499
kr 250 31.246
kr 500 62.493
kr 1.000 124.986
kr 5.000 624.930
kr 10.000 1.249.860
kr 25.000 3.124.649
kr 50.000 6.249.298
kr 100.000 12.498.597
kr 500.000 62.492.984