Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 125,06 | ₩ 128,35 | 2,56% |
3 tháng | ₩ 125,06 | ₩ 129,38 | 1,58% |
1 năm | ₩ 118,10 | ₩ 130,14 | 3,90% |
2 năm | ₩ 118,02 | ₩ 131,77 | 2,18% |
3 năm | ₩ 118,02 | ₩ 138,26 | 6,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
kr 1 | ₩ 124,99 |
kr 5 | ₩ 624,93 |
kr 10 | ₩ 1.249,86 |
kr 25 | ₩ 3.124,65 |
kr 50 | ₩ 6.249,30 |
kr 100 | ₩ 12.499 |
kr 250 | ₩ 31.246 |
kr 500 | ₩ 62.493 |
kr 1.000 | ₩ 124.986 |
kr 5.000 | ₩ 624.930 |
kr 10.000 | ₩ 1.249.860 |
kr 25.000 | ₩ 3.124.649 |
kr 50.000 | ₩ 6.249.298 |
kr 100.000 | ₩ 12.498.597 |
kr 500.000 | ₩ 62.492.984 |