Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0009798 | S$ 0,001001 | 1,64% |
3 tháng | S$ 0,0009798 | S$ 0,001016 | 2,42% |
1 năm | S$ 0,0009798 | S$ 0,001052 | 1,18% |
2 năm | S$ 0,0009798 | S$ 0,001107 | 10,02% |
3 năm | S$ 0,0009798 | S$ 0,001193 | 16,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Singapore (SGD) |
₩ 1.000 | S$ 0,9884 |
₩ 5.000 | S$ 4,9421 |
₩ 10.000 | S$ 9,8842 |
₩ 25.000 | S$ 24,710 |
₩ 50.000 | S$ 49,421 |
₩ 100.000 | S$ 98,842 |
₩ 250.000 | S$ 247,10 |
₩ 500.000 | S$ 494,21 |
₩ 1.000.000 | S$ 988,42 |
₩ 5.000.000 | S$ 4.942,09 |
₩ 10.000.000 | S$ 9.884,17 |
₩ 25.000.000 | S$ 24.710 |
₩ 50.000.000 | S$ 49.421 |
₩ 100.000.000 | S$ 98.842 |
₩ 500.000.000 | S$ 494.209 |