Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / SGD Đảo
=
S$
02/05/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0009798 S$ 0,001001 1,64%
3 tháng S$ 0,0009798 S$ 0,001016 2,42%
1 năm S$ 0,0009798 S$ 0,001052 1,18%
2 năm S$ 0,0009798 S$ 0,001107 10,02%
3 năm S$ 0,0009798 S$ 0,001193 16,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Singapore (SGD)
1.000S$ 0,9884
5.000S$ 4,9421
10.000S$ 9,8842
25.000S$ 24,710
50.000S$ 49,421
100.000S$ 98,842
250.000S$ 247,10
500.000S$ 494,21
1.000.000S$ 988,42
5.000.000S$ 4.942,09
10.000.000S$ 9.884,17
25.000.000S$ 24.710
50.000.000S$ 49.421
100.000.000S$ 98.842
500.000.000S$ 494.209