Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / KRW Đảo
S$
=
30/04/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 998,68 1.020,56 1,20%
3 tháng 983,89 1.020,56 1,97%
1 năm 950,17 1.020,56 0,66%
2 năm 903,22 1.020,56 10,76%
3 năm 838,24 1.020,56 20,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Won Hàn Quốc (KRW)
S$ 1 1.012,56
S$ 5 5.062,79
S$ 10 10.126
S$ 25 25.314
S$ 50 50.628
S$ 100 101.256
S$ 250 253.140
S$ 500 506.279
S$ 1.000 1.012.559
S$ 5.000 5.062.794
S$ 10.000 10.125.588
S$ 25.000 25.313.969
S$ 50.000 50.627.938
S$ 100.000 101.255.876
S$ 500.000 506.279.379