Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 998,68 | ₩ 1.020,56 | 1,20% |
3 tháng | ₩ 983,89 | ₩ 1.020,56 | 1,97% |
1 năm | ₩ 950,17 | ₩ 1.020,56 | 0,66% |
2 năm | ₩ 903,22 | ₩ 1.020,56 | 10,76% |
3 năm | ₩ 838,24 | ₩ 1.020,56 | 20,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
S$ 1 | ₩ 1.012,56 |
S$ 5 | ₩ 5.062,79 |
S$ 10 | ₩ 10.126 |
S$ 25 | ₩ 25.314 |
S$ 50 | ₩ 50.628 |
S$ 100 | ₩ 101.256 |
S$ 250 | ₩ 253.140 |
S$ 500 | ₩ 506.279 |
S$ 1.000 | ₩ 1.012.559 |
S$ 5.000 | ₩ 5.062.794 |
S$ 10.000 | ₩ 10.125.588 |
S$ 25.000 | ₩ 25.313.969 |
S$ 50.000 | ₩ 50.627.938 |
S$ 100.000 | ₩ 101.255.876 |
S$ 500.000 | ₩ 506.279.379 |